Thông tin chung
Mã trường: CKC
Địa chỉ: 65 Huỳnh Thúc Kháng, P.Bến Nghé, Q.1, Tp.HCM
Số điện thoại: 028 38 212 868
Ngày thành lập: Ngày 20 tháng 2 năm 1906
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ Công Thương
Quy mô: 12286 giảng viên và sinh viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Cao đẳng kĩ thuật Cao Thắng - Cao Tha... đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng kĩ thuật Cao Thắng năm 2018 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 6510202 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô A00, A01 17.5
2 6510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00, A01 16
3 6510304 Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử A00, A01 16
4 6510211 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt(Cơ điện lạnh) A00, A01 15.5
5 6510303 Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử A00, A01 14.75
6 6510305 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa A00, A01 16
7 6510312 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông A00, A01 14
8 6480201 Công nghệ thông tin A00, A01 14.75
9 6340301 Kế toán A00, A01, D01 13.5
Cao đẳng kĩ thuật Cao Thắng - Cao Tha... đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng kĩ thuật Cao Thắng năm 2015 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340301 Kế toán A; A1; D 14.5
2 C480201 Công nghệ thông tin A; A1 14.5
3 C510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A; A1 16.75
4 C510203 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử A; A1 16
5 C510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A; A1 18
6 C510206 Công nghệ kĩ thuật nhiệt (Cơ điện lạnh) A; A1 15.75
7 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A; A1 15.5
8 C510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A; A1 15
9 C510303 Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa A; A1 15.25
Cao đẳng kĩ thuật Cao Thắng - Cao Tha... đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng kĩ thuật Cao Thắng năm 2014 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A 17.5 Dự kiến
2 C510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A 19 Dự kiến
3 C510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A 19 Dự kiến
4 C480201 Công nghệ thông tin A 15.5 Dự kiến
5 C510206 Công nghệ kĩ thuật nhiệt A 15.5 Dự kiến
6 C510203 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử A 17 Dự kiến
7 C510303 Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa A 17.5 Dự kiến
8 C510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A 15.5 Dự kiến
9 C340301 Kế toán A 15 Dự kiến
Cao đẳng kĩ thuật Cao Thắng - Cao Tha... đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng kĩ thuật Cao Thắng năm 2013 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A 17.5
2 C510206 Công nghệ kỹ thuật Nhiệt (Cơ Điện Lạnh) A 14
3 C510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A 16.5
4 C510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A 15
5 C510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử A 16.5
6 C510303 Công nghệ KT Điều khiển và Tự động Hóa A 14.5
7 C480201 Công nghệ Thông tin A 15.5
8 C510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông A 14
9 C340301 Kế toán A 13.5
Cao đẳng kĩ thuật Cao Thắng - Cao Tha... đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng kĩ thuật Cao Thắng năm 2012 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340301 Kế toán A 13.5
2 C510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A 14
3 C510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A 15
4 C510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A 14
5 C480201 Công nghệ thông tin A 14.5
6 C510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A 16
7 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A 15.5
8 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A 15
9 C510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử truyền thông A 13.5
Cao đẳng kĩ thuật Cao Thắng - Cao Tha... đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng kĩ thuật Cao Thắng năm 2011 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Công nghệ kỹ thuật Điện. Điện tử A 14
2 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A 15
3 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A 15.5
4 Công nghệ thông tin A 14.5
5 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Cơ điện lạnh) A 13
6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A 14.5
7 Công nghệ KT Điều khiển và Tự động Hóa A 13.5
8 Công nghệ kỹ thuật Điện tử. Truyền thông A 14.5
9 Kế toán A 14
Cao đẳng kĩ thuật Cao Thắng - Cao Tha... đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng kĩ thuật Cao Thắng năm 2010 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Công nghệ kỹ thuật Điện         A 14.5
2 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí   A 14.5
3  Công nghệ kỹ thuật Ô tô A 15
4  Công nghệ kỹ thuật Điện tử A 13.5
5 Tin học A 13
6 Công nghệ KT Nhiệt lạnh A 13.5
7 Công nghệ KT Cơ điện tử A 14
8 Công nghệ Tự động A 13.5
9 Công nghệ KT Đ.tử A 13.5
10 Kế toán A 13