Cao đẳng kĩ thuật Cao Thắng - Cao Thang Technical College (KT Caothang)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6510202 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00, A01 | 17.5 | |
2 | 6510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00, A01 | 16 | |
3 | 6510304 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | A00, A01 | 16 | |
4 | 6510211 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt(Cơ điện lạnh) | A00, A01 | 15.5 | |
5 | 6510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | A00, A01 | 14.75 | |
6 | 6510305 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa | A00, A01 | 16 | |
7 | 6510312 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông | A00, A01 | 14 | |
8 | 6480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 14.75 | |
9 | 6340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 13.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340301 | Kế toán | A; A1; D | 14.5 | |
2 | C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1 | 14.5 | |
3 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A; A1 | 16.75 | |
4 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A; A1 | 16 | |
5 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A; A1 | 18 | |
6 | C510206 | Công nghệ kĩ thuật nhiệt (Cơ điện lạnh) | A; A1 | 15.75 | |
7 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A; A1 | 15.5 | |
8 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A; A1 | 15 | |
9 | C510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A; A1 | 15.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A | 17.5 | Dự kiến |
2 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A | 19 | Dự kiến |
3 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A | 19 | Dự kiến |
4 | C480201 | Công nghệ thông tin | A | 15.5 | Dự kiến |
5 | C510206 | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | A | 15.5 | Dự kiến |
6 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A | 17 | Dự kiến |
7 | C510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 17.5 | Dự kiến |
8 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A | 15.5 | Dự kiến |
9 | C340301 | Kế toán | A | 15 | Dự kiến |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A | 17.5 | |
2 | C510206 | Công nghệ kỹ thuật Nhiệt (Cơ Điện Lạnh) | A | 14 | |
3 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A | 16.5 | |
4 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | A | 15 | |
5 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | A | 16.5 | |
6 | C510303 | Công nghệ KT Điều khiển và Tự động Hóa | A | 14.5 | |
7 | C480201 | Công nghệ Thông tin | A | 15.5 | |
8 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông | A | 14 | |
9 | C340301 | Kế toán | A | 13.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340301 | Kế toán | A | 13.5 | |
2 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 14 | |
3 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A | 15 | |
4 | C510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A | 14 | |
5 | C480201 | Công nghệ thông tin | A | 14.5 | |
6 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A | 16 | |
7 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 15.5 | |
8 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A | 15 | |
9 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử truyền thông | A | 13.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật Điện. Điện tử | A | 14 | ||
2 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A | 15 | ||
3 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A | 15.5 | ||
4 | Công nghệ thông tin | A | 14.5 | ||
5 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Cơ điện lạnh) | A | 13 | ||
6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A | 14.5 | ||
7 | Công nghệ KT Điều khiển và Tự động Hóa | A | 13.5 | ||
8 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử. Truyền thông | A | 14.5 | ||
9 | Kế toán | A | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật Điện | A | 14.5 | ||
2 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A | 14.5 | ||
3 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A | 15 | ||
4 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử | A | 13.5 | ||
5 | Tin học | A | 13 | ||
6 | Công nghệ KT Nhiệt lạnh | A | 13.5 | ||
7 | Công nghệ KT Cơ điện tử | A | 14 | ||
8 | Công nghệ Tự động | A | 13.5 | ||
9 | Công nghệ KT Đ.tử | A | 13.5 | ||
10 | Kế toán | A | 13 |